Bước tới nội dung

marginalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑːr.dʒə.ˈneɪ.li.ə/

Danh từ

[sửa]

marginalia số nhiều /ˌmɑːr.dʒə.ˈneɪ.li.ə/

  1. Những lời ghi chúlề.

Tham khảo

[sửa]