mariolle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʁjɔl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mariolle /ma.ʁjɔl/ |
mariolles /ma.ʁjɔl/ |
Giống cái | mariolle /ma.ʁjɔl/ |
mariolles /ma.ʁjɔl/ |
mariolle /ma.ʁjɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mariolle /ma.ʁjɔl/ |
mariolles /ma.ʁjɔl/ |
Số nhiều | mariolle /ma.ʁjɔl/ |
mariolles /ma.ʁjɔl/ |
mariolle /ma.ʁjɔl/
Tham khảo
[sửa]- "mariolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)