marish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmær.ɪʃ/

Danh từ[sửa]

marish /ˈmær.ɪʃ/

  1. (Thơ ca) Đầm lầy.

Tính từ[sửa]

marish /ˈmær.ɪʃ/

  1. (Thơ ca) Lầy, lầy lội.

Tham khảo[sửa]