market maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

market maker / ˈmeɪ.kɜː/

  1. (Kinh tế học) Hãng lập thị.

Tham khảo[sửa]