Bước tới nội dung

markswoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːrks.ˌwʊ.mən/

Danh từ

[sửa]

markswoman /ˈmɑːrks.ˌwʊ.mən/

  1. Nữ thiện xạ.

Tham khảo

[sửa]