marmalade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈmɑː.mə.leɪd/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈmɑɹ.mə.leɪd/
- Tách âm: mar‧ma‧lade
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
[sửa]marmalade (đếm được và không đếm được, số nhiều marmalades)
Từ có nghĩa rộng hơn
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Động từ
[sửa]marmalade (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn marmalades, phân từ hiện tại marmalading, quá khứ đơn và phân từ quá khứ marmaladed)
- (ngoại động từ) Phết mứt cam lên.
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “marmalade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
