marrowy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛr.ˌo.ʊi/

Tính từ[sửa]

marrowy /ˈmɛr.ˌo.ʊi/

  1. tuỷ, đầy tuỷ.
  2. (Nghĩa bóng) Đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh.

Tham khảo[sửa]