Bước tới nội dung

marseillais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.sɛ.jɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marseillais
/maʁ.sɛ.jɛ/
marseillais
/maʁ.sɛ.jɛ/
Giống cái marseillaise
/maʁ.sɛ.jɛz/
marseillaises
/maʁ.sɛ.jɛz/

marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/

  1. (Thuộc thành phố) Mác-xây.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít marseillaise
/maʁ.sɛ.jɛz/
marseillais
/maʁ.sɛ.jɛ/
Số nhiều marseillaise
/maʁ.sɛ.jɛz/
marseillais
/maʁ.sɛ.jɛ/

marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/

  1. Ngườithành phố Mác-xây.

Tham khảo

[sửa]