Bước tới nội dung

martèlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.tɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
martèlement
/maʁ.tɛl.mɑ̃/
martèlements
/maʁ.tɛl.mɑ̃/

martèlement /maʁ.tɛl.mɑ̃/

  1. Sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa.
  2. Tiếng búa.
  3. (Nghĩa bóng) Tiếng cồm cọp.
    Martèlement de bottes — tiếng ủng cồm cộp

Tham khảo

[sửa]