martèlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.tɛl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
martèlement /maʁ.tɛl.mɑ̃/ |
martèlements /maʁ.tɛl.mɑ̃/ |
martèlement gđ /maʁ.tɛl.mɑ̃/
- Sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa.
- Tiếng búa.
- (Nghĩa bóng) Tiếng cồm cọp.
- Martèlement de bottes — tiếng ủng cồm cộp
Tham khảo
[sửa]- "martèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)