Bước tới nội dung

marteler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.tə.le/

Ngoại động từ

[sửa]

marteler ngoại động từ /maʁ.tə.le/

  1. Đập búa, nện búa, quai búa, rèn, (bằng búa).
    Marteler le fer sur l’enclume — rèn sắt trên đe
  2. Nện, thụi.
    Il lui martelait la figure à coups de poing — nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt
  3. (Nghĩa bóng) Dằn từng tiếng.
    Marteler les vers — đọc thơ dằn từng tiếng

Nội động từ

[sửa]

marteler nội động từ /maʁ.tə.le/

  1. Làm tổ (chim mồi).

Tham khảo

[sửa]