martial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːr.ʃəl/
![]() | [ˈmɑːr.ʃəl] |
Tính từ
[sửa]martial ( không so sánh được) /ˈmɑːr.ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "martial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | martial /maʁ.sjal/ |
martiaux /maʁ.sjɔ/ |
Giống cái | martiale /maʁ.sjal/ |
martiales /maʁ.sjal/ |
martial /maʁ.sjal/
Tham khảo
[sửa]- "martial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)