marxist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːrk.ˌsɪst/

Danh từ[sửa]

marxist /ˈmɑːrk.ˌsɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa Mác.

Tính từ[sửa]

marxist /ˈmɑːrk.ˌsɪst/

  1. Mác-xít.

Tham khảo[sửa]