Bước tới nội dung

marxist-leninist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːrk.ˌsɪst.ˈlɛ.nə.ˌnɪst/

Tính từ

[sửa]

marxist-leninist /ˈmɑːrk.ˌsɪst.ˈlɛ.nə.ˌnɪst/

  1. (Thuộc) Chủ nghĩa Mác-Lênin.

Danh từ

[sửa]

marxist-leninist /ˈmɑːrk.ˌsɪst.ˈlɛ.nə.ˌnɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa Mác-Lênin.

Tham khảo

[sửa]