mascaret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

mascaret

  1. Sóng triều, sóng cồn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

mascaret

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mas.ka.ʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mascaret
/mas.ka.ʁɛ/
mascarets
/mas.ka.ʁɛ/

mascaret /mas.ka.ʁɛ/

  1. Sóng triều; sóng cồn.

Tham khảo[sửa]