Bước tới nội dung

mass number

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ mass (“khối lượng”) + number (“số”).

Danh từ

[sửa]

mass number (số nhiều mass numbers)

  1. (Hóa học) Số khối.

Từ liên hệ

[sửa]