Bước tới nội dung

số khối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ xoj˧˥ʂo̰˩˧ kʰo̰j˩˧ʂo˧˥ kʰoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ xoj˩˩ʂo̰˩˧ xo̰j˩˧

Từ nguyên

[sửa]

số (số lượng) + khối (khối lượng).

Danh từ

[sửa]

số khối

  1. Tổng số protonneutron trong một nguyên tử.
    Hêli có số khối bằng 4.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]