master-stroke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˈstroʊk/

Danh từ[sửa]

master-stroke /ˈmæs.tɜː.ˈstroʊk/

  1. Kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]