Bước tới nội dung

kỳ công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ kəwŋ˧˧ki˧˧ kəwŋ˧˥ki˨˩ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ kəwŋ˧˥ki˧˧ kəwŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kỳ công

  1. Công lao, sự nghiệp lạ.
    Kỳ công của khoa học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]