masterpiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌpis/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

masterpiece /ˈmæs.tɜː.ˌpis/

  1. Kiệt tác, tác phẩm lớn.

Tham khảo[sửa]