Bước tới nội dung

mastigophoran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæs.tə.ˈɡɑː.fə.rən/

Danh từ

[sửa]

mastigophoran /ˌmæs.tə.ˈɡɑː.fə.rən/

  1. Thể gốc lông (trùng).

Tham khảo

[sửa]