Bước tới nội dung

match-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmætʃ.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

match-box /ˈmætʃ.ˈbɑːks/

  1. Bao diêm.

Tham khảo

[sửa]