Bước tới nội dung

matchwood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmætʃ.wʊd/

Danh từ

[sửa]

matchwood

  1. Gỗ (làm) diêm.
  2. Vỏ bào.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]