matelasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mat.la.se/

Ngoại động từ[sửa]

matelasser ngoại động từ /mat.la.se/

  1. Nhồi.
    Matelasser un fauteuil — nhồi ghế bành chần
  2. Lót một lớp lót chần.

Tham khảo[sửa]