Bước tới nội dung

matelote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.tə.ˈloʊt/

Danh từ

[sửa]

matelote /ˌmæ.tə.ˈloʊt/

  1. Như matelotte.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
matelote
/mat.lɔt/
matelote
/mat.lɔt/

matelote gc /mat.lɔt/

  1. Món xốt vang .
    sauce matelote — xốt vang

Tham khảo

[sửa]