math.
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: math
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- toán học
- Viết tắt từ mathematical.
- nhà toán học
- Viết tắt từ mathematician.
Từ viết tắt[sửa]
math.
Tham khảo[sửa]
- "math.". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)