Bước tới nội dung

maunderer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔn.dɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

maunderer /ˈmɔn.dɜ.ːɜː/

  1. Người nói nhảm.
  2. người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải.

Tham khảo

[sửa]