Bước tới nội dung

maussade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maussade
/mɔ.sad/
maussades
/mɔ.sad/
Giống cái maussade
/mɔ.sad/
maussades
/mɔ.sad/

maussade /mɔ.sad/

  1. Cáu kỉnh, gắt gỏng.
    Homme maussade — người gắt gỏng
  2. Buồn, âm u.
    Temps maussade — trời âm u

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]