maussade
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.sad/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | maussade /mɔ.sad/ |
maussades /mɔ.sad/ |
| Giống cái | maussade /mɔ.sad/ |
maussades /mɔ.sad/ |
maussade /mɔ.sad/
Trái nghĩa
- Amène, charmant, enjoué, gai, jovial
- Divertissant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maussade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)