mauvaiseté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.vɛ.zə.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mauvaiseté /mɔ.vɛ.zə.te/ |
mauvaiseté /mɔ.vɛ.zə.te/ |
mauvaiseté gc /mɔ.vɛ.zə.te/
Tham khảo
[sửa]- "mauvaiseté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)