Bước tới nội dung

mazurka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈzɜː.kə/

Danh từ

[sửa]

mazurka /mə.ˈzɜː.kə/

  1. Điệu nhảy mazuka (Ba-lan).
  2. Nhạc nhảy mazuka.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.zyʁ.ka/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mazurka
/ma.zyʁ.ka/
mazurkas
/ma.zyʁ.ka/

mazurka gc /ma.zyʁ.ka/

  1. Điệu mazuaka (nhảy, nhạc).

Tham khảo

[sửa]