mazurka
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈzɜː.kə/
Danh từ
[sửa]mazurka /mə.ˈzɜː.kə/
Tham khảo
[sửa]- "mazurka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.zyʁ.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mazurka /ma.zyʁ.ka/ |
mazurkas /ma.zyʁ.ka/ |
mazurka gc /ma.zyʁ.ka/
Tham khảo
[sửa]- "mazurka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)