Bước tới nội dung

measurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.ʒɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

measurer /ˈmɛ.ʒɜ.ːɜː/

  1. Dụng cụ đo, thước đo.

Tham khảo

[sửa]