Bước tới nội dung

meat-safe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmit.ˈseɪf/

Danh từ

[sửa]

meat-safe /ˈmit.ˈseɪf/

  1. Tủ đựng thịt, tủ đồ ăn.

Tham khảo

[sửa]