mechanical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

mechanical /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học.
    a mechanical engineer — kỹ sư cơ khí
  2. Máy móc, không sáng tạo.
    mechanical movements — động tác máy móc

Tham khảo[sửa]