mechanical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl] |
Tính từ
[sửa]mechanical /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/
- (Thuộc) Máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học.
- a mechanical engineer — kỹ sư cơ khí
- Máy móc, không sáng tạo.
- mechanical movements — động tác máy móc
Tham khảo
[sửa]- "mechanical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)