Bước tới nội dung

medicine-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.də.sən.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

medicine-man /ˈmɛ.də.sən.ˈmæn/

  1. Thầy phù thuỷ, thầy mo.

Tham khảo

[sửa]