Bước tới nội dung

meditativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

meditativeness /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.nəs/

  1. Tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư.

Tham khảo

[sửa]