trầm tư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩˧˧tʂəm˧˧˧˥tʂəm˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧˧˥tʂəm˧˧˧˥˧

Tính từ[sửa]

trầm tư

  1. Sự tĩnh lặngtập trung của con người khi đang suy ngẫm, tìm hiểu.
    Nét mặt trầm tư.