Bước tới nội dung

meerschaum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪr.ʃəm/

Danh từ

[sửa]

meerschaum /ˈmɪr.ʃəm/

  1. Bọt biển, đá bọt.
  2. Tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt.

Tham khảo

[sửa]