Bước tới nội dung

melancholy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

melancholy /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/

  1. Sự u sầu, sự sầu muộn.

Tính từ

[sửa]

melancholy /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/

  1. U sầu, sầu muộn.

Tham khảo

[sửa]