melke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å melke |
Hiện tại chỉ ngôi | melker |
Quá khứ | melka, melket |
Động tính từ quá khứ | melka, melket |
Động tính từ hiện tại | — |
melke
- Vắt sữa.
- å melke kyr er noe man må lære.
- Lợi dụng (tiền bạc).
- Hun melket sin onkel gjennom mange år.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "melke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)