Bước tới nội dung

melke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å melke
Hiện tại chỉ ngôi melker
Quá khứ melka, melket
Động tính từ quá khứ melka, melket
Động tính từ hiện tại

melke

  1. Vắt sữa.
    å melke kyr er noe man må lære.
  2. Lợi dụng (tiền bạc).
    Hun melket sin onkel gjennom mange år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]