Bước tới nội dung

menhir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛn.ˌhɪr/

Danh từ

[sửa]

menhir /ˈmɛn.ˌhɪr/

  1. Đá dài dựng đứng thẳng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
menhir
/me.niʁ/
menhirs
/me.niʁ/

menhir /me.niʁ/

  1. (Khảo cổ học) Đá đài.

Tham khảo

[sửa]