menhir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛn.ˌhɪr/
Danh từ[sửa]
menhir /ˈmɛn.ˌhɪr/
Tham khảo[sửa]
- "menhir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.niʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
menhir /me.niʁ/ |
menhirs /me.niʁ/ |
menhir gđ /me.niʁ/
- (Khảo cổ học) Đá đài.
Tham khảo[sửa]
- "menhir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)