mennonite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.nə.ˌnɑɪt/
Danh từ
[sửa]mennonite /ˈmɛ.nə.ˌnɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "mennonite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.nɔ.nit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mennonite /me.nɔ.nit/ |
mennonites /me.nɔ.nit/ |
Số nhiều | mennonite /me.nɔ.nit/ |
mennonites /me.nɔ.nit/ |
mennonite /me.nɔ.nit/
Tham khảo
[sửa]- "mennonite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)