Bước tới nội dung

mennonite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.nə.ˌnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

mennonite /ˈmɛ.nə.ˌnɑɪt/

  1. Tín đồ dòng Menno (chi nhánh tin lành ở Hà Lan).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.nɔ.nit/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mennonite
/me.nɔ.nit/
mennonites
/me.nɔ.nit/
Số nhiều mennonite
/me.nɔ.nit/
mennonites
/me.nɔ.nit/

mennonite /me.nɔ.nit/

  1. (Sử học) Tôn giáo tín đồ dòng Men-nô.

Tham khảo

[sửa]