Bước tới nội dung

mercantilisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛʁ.kɑ̃.ti.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mercantilisme
/mɛʁ.kɑ̃.ti.lizm/
mercantilisme
/mɛʁ.kɑ̃.ti.lizm/

mercantilisme /mɛʁ.kɑ̃.ti.lizm/

  1. Óc con buôn, tính hám lợi.
  2. (Sử học) Thuyết trọng thương.

Tham khảo

[sửa]