mercifulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɜː.sɪ.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

mercifulness /ˈmɜː.sɪ.fəl.nəs/

  1. lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi.
  2. Lòng khoan dung.

Tham khảo[sửa]