mercifulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɜː.sɪ.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]mercifulness /ˈmɜː.sɪ.fəl.nəs/
- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi.
- Lòng khoan dung.
Tham khảo
[sửa]- "mercifulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)