merdeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛʁ.dø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực merdeux
/mɛʁ.dø/
merdeux
/mɛʁ.dø/
Giống cái merdeuse
/mɛʁ.døz/
merdeuses
/mɛʁ.døz/

merdeux /mɛʁ.dø/

  1. (Thô tục) Vấy cứt.
    bâton merdeux — đồ tồi

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít merdeux
/mɛʁ.dø/
merdeux
/mɛʁ.dø/
Số nhiều merdeux
/mɛʁ.dø/
merdeux
/mɛʁ.dø/

merdeux /mɛʁ.dø/

  1. (Thô tục) Đồ tồi.
  2. (Thô tục) Nhóc con.

Tham khảo[sửa]