Bước tới nội dung

meretricious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛr.ɪ.ˈtrɪ.ʃəs/, /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh meretrīcius, từ meretrīx (“dĩ, gái điếm”).

Tính từ

[sửa]

meretricious (so sánh hơn more meretricious, so sánh nhất most meretricious) /ˌmɛr.ɪ.ˈtrɪ.ʃəs/

  1. Đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào nhoáng.
    meretricious ornaments — đồ trang sức hào nhoáng
  2. Đàng điếm; (thuộc) gái điếm.

Tham khảo

[sửa]