Bước tới nội dung

merveille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛʁ.vɛj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
merveille
/mɛʁ.vɛj/
merveilles
/mɛʁ.vɛj/

merveille gc /mɛʁ.vɛj/

  1. Kỳ quan.
    Les merveilles de la nature — những kỳ quan của thiên nhiên
  2. Kỳ công.
    Les merveilles de la science — những kỳ công của khoa học
  3. Bánh rán cắt.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều huyền diệu.
    à merveille — rất tốt, tuyệt vời
    Chanter à merveille — hát hay tuyệt vời
    dire merveille de — ca ngợi hết sức, khen hết sức
    faire des merveilles — có thành tích kỳ dị
    faire merveille — đạt kết quả tốt lắm; có tác dụng tốt lắm
    promettre monts et merveilles — xem promettre

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]