horreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
horreur /ɔ.ʁœʁ/ |
horreurs /ɔ.ʁœʁ/ |
horreur gc /ɔ.ʁœʁ/
- Sự khiếp sợ, sự ghê rợn.
- Être pâle d’horreur — khiếp sợ tái người đi
- Sự ghê tởm.
- L’horreur du crime — sự ghê tởm tội ác
- Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm.
- (Số nhiều) Điều khủng khiếp, cảnh ghê rợn.
- Les horreurs de la guerre — những cảnh ghê rợn của chiến tranh
- (Số nhiều) Điều xấu xa, điều tục tằn.
- Dire des horreurs — nói những điều tục tằn
- (Thân mật) Người xấu như ma lem.
- Sans être une horreur, elle est loin d’être jolie — không phải là một người xấu như ma len, chị ta cũng chẳng phải một người đẹp
Trái nghĩa
[sửa]Thán từ
[sửa]horreur
Tham khảo
[sửa]- "horreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)