Bước tới nội dung

meshwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛʃ.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

meshwork /ˈmɛʃ.ˌwɜːk/

  1. Lưới.
  2. Mặt rây.
  3. Mặt sàng.

Tham khảo

[sửa]