Bước tới nội dung

mesophyll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.zə.ˌfɪɫ/

Danh từ

[sửa]

mesophyll /ˈmɛ.zə.ˌfɪɫ/

  1. (Thực vật học) Thịt .

Tham khảo

[sửa]