Bước tới nội dung

metaphase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌfeɪz/

Danh từ

[sửa]

metaphase /ˈmɛ.tə.ˌfeɪz/

  1. (Sinh vật học) Pha giữa (phân bào).

Tham khảo

[sửa]