metrology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛ.ˈtrɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

metrology /mɛ.ˈtrɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa đo lường.
  2. Hệ thống đo lường.

Tham khảo[sửa]